Có 2 kết quả:

悶聲悶氣 mēn shēng mēn qì ㄇㄣ ㄕㄥ ㄇㄣ ㄑㄧˋ闷声闷气 mēn shēng mēn qì ㄇㄣ ㄕㄥ ㄇㄣ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

muffled

Từ điển Trung-Anh

muffled