Có 2 kết quả:
悶聲悶氣 mēn shēng mēn qì ㄇㄣ ㄕㄥ ㄇㄣ ㄑㄧˋ • 闷声闷气 mēn shēng mēn qì ㄇㄣ ㄕㄥ ㄇㄣ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
muffled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
muffled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0